bổ sung canxi cho gà đá

    Kênh 555win: · 2025-09-03 21:35:01

    555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [bổ sung canxi cho gà đá]

    Find all translations of bổ in English like cleave, succulent, cleaver and many others.

    Bổ là gì: Động từ: (phương ngữ) ngã, Động từ: giơ cao và giáng mạnh cho lưỡi sắc cắm sâu xuống làm cho tách ra, vỡ ra, dùng lưỡi dao cắt để chia quả...

    Check 'bổ' translations into English. Look through examples of bổ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

    Kiểm tra các bản dịch 'bổ' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch bổ trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.

    bổ (of food, drink or nutritional supplements, compatible with following Sino-Vietnamese elements) healthy; wholesome thuốc bổ ― a nutritional supplement bổ phổi/phế ― good for one's lungs …

    Tính từ bổ Có tính chất làm tăng sức khoẻ cho toàn thân hay một bộ phận nào trong cơ thể. Thuốc bổ huyết. Thức ăn bổ.

    Somesynonymsfor ' bổ ' include: Chẻ: meaning 'to split' or 'to cleave,' often used for splitting wood.Cắt: meaning 'to cut,' which is more general and can apply to a variety of materials.

    Jan 2, 2025 · Derived terms [edit] bãi bồi (mudflats) bồi bổ (to nourish; strengthen) bồi dưỡng (to foster) bồi đắp (to deposit) bồi tụ (to accrete) giấy bồi (pasteboard; cardboard)

    Bổ ngữ là một phần quan trọng trong câu, giúp hoàn thiện và làm rõ nghĩa. Tìm hiểu cách xác định và phân biệt bổ ngữ với các thành phần khác để viết câu chính xác và tự nhiên hơn.

    bổ - 1 tt. Có tính chất làm tăng sức khoẻ cho toàn thân hay một bộ phận nào trong cơ thể: Thuốc bổ huyết, Thức ăn bổ. - 2 đgt. Nói chính quyền cử vào một chức vụ gì: Bổ làm giáo viên; Bổ …

    Bài viết được đề xuất:

    xổ số đồng nai

    xs win2888

    best online casino first deposit bonus

    đặt cược tỷ số bóng đá